The players did some warm-up exercises before the game.
Dịch: Các cầu thủ đã thực hiện một vài bài tập khởi động trước trận đấu.
The crowd needs a warm-up act before the main performer comes on stage.
Dịch: Khán giả cần một màn khởi động trước khi nghệ sĩ chính lên sân khấu.