The market experienced a strong fluctuation after the news.
Dịch: Thị trường trải qua một biến động mạnh sau tin tức.
There was a strong fluctuation in her emotions.
Dịch: Có một sự biến động mạnh trong cảm xúc của cô ấy.
thay đổi đột ngột
chuyển biến mạnh mẽ
biến động
đang biến động
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sinh vật
giải thích
mô hình mới
phần cao trào của ca khúc
làm phân tâm
Trang sức chân
sự hòa nhập xã hội
ngành công nghiệp khai thác