The stock prices tend to fluctuate frequently.
Dịch: Giá cổ phiếu có xu hướng dao động thường xuyên.
Temperatures can fluctuate dramatically in the desert.
Dịch: Nhiệt độ có thể dao động mạnh mẽ ở sa mạc.
thay đổi
dao động qua lại
sự dao động
đang dao động
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khu vực lân cận
lan nhanh hơn
tác phẩm mang tính biểu tượng
bối cảnh pháp lý
Thời gian hạnh phúc
khôi phục
lịch sử thể thao
Ngày hôm kia