The data was safeguarded against cyber threats.
Dịch: Dữ liệu đã được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng.
He safeguarded the interests of his clients.
Dịch: Anh ấy đã bảo vệ lợi ích của khách hàng mình.
Một trận đấu có hai bàn thắng được ghi bởi một đội hoặc một cầu thủ.