The primary difficulty lies in securing funding.
Dịch: Khó khăn chính nằm ở việc đảm bảo nguồn vốn.
Our primary difficulty was a lack of communication.
Dịch: Khó khăn chủ yếu của chúng tôi là thiếu giao tiếp.
vấn đề chính
trở ngại chủ yếu
chính, chủ yếu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thông tin về tổ chức hoặc doanh nghiệp
mối quan tâm chính
quyền lực nam giới
lãnh đạo công đoàn
cơ quan
mũi thẳng
được làm theo yêu cầu
dư dinh dưỡng