The cedar cone fell from the tree.
Dịch: Quả thông rơi xuống từ cây.
She collected cedar cones for her craft project.
Dịch: Cô ấy đã thu thập quả thông cho dự án thủ công của mình.
quả thông
hình nón
cây thông
hình thành nón
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người hoặc vật trơn tru, bóng bẩy; người có vẻ ngoài lịch thiệp, khôn khéo
miếng đệm vai
bệnh mãn tính
những yêu cầu học thuật
Chỉ số nhiệt
khóc nỉ
khả năng tinh thần
đặc điểm vùng miền