The armada set sail from the port at dawn.
Dịch: Hạm đội đã rời cảng vào lúc bình minh.
An armada of ships was prepared for the naval exercise.
Dịch: Một hạm đội tàu đã được chuẩn bị cho cuộc tập trận hải quân.
hạm đội
hải quân
con tê tê
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Thắng trước
sự nghiệp xuống dốc
cây ưa nắng
nổi tiếng, được ca ngợi
di chuyển qua Hòa Bình
Giám sát nội dung
Hiệu quả về thời gian
chỉ, vừa mới, chỉ mới