He misapplied the funds.
Dịch: Anh ta đã sử dụng sai quỹ.
The rule was misapplied in this case.
Dịch: Quy tắc đã bị áp dụng sai trong trường hợp này.
sử dụng sai
lạm dụng
sự sử dụng sai
bị sử dụng sai
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
sự bùng nổ sao
hợp tác
rõ ràng
Mức lương
tiêu chí nghệ thuật
triệu
học tại nhà
chồng của con gái