Please provide your child's immunization history.
Dịch: Vui lòng cung cấp tiền sử tiêm chủng của con bạn.
The doctor reviewed the patient's immunization history.
Dịch: Bác sĩ đã xem xét tiền sử tiêm chủng của bệnh nhân.
hồ sơ tiêm chủng
lịch sử tiêm chủng
07/11/2025
/bɛt/
đã chấm dứt, đã kết thúc
Vụ nổ vũ trụ
đường huyết
in ấn chồng lên nhau
Sinh học của giới nam
Thủ tục đăng ký (thường là tại sân bay hoặc khách sạn)
thạch bạc hà
chú rể sắp cưới