Please provide your child's immunization history.
Dịch: Vui lòng cung cấp tiền sử tiêm chủng của con bạn.
The doctor reviewed the patient's immunization history.
Dịch: Bác sĩ xem xét tiền sử tiêm chủng của bệnh nhân.
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.