She was stunned by the unexpected news.
Dịch: Cô ấy bị sốc trước tin tức bất ngờ.
He stood there, stunned into silence.
Dịch: Anh đứng đó, choáng váng không nói nên lời.
The audience was stunned by the performance.
Dịch: Khán giả bị choáng váng trước màn trình diễn.
ghi dấu ấn trên bản đồ điện ảnh