The branches were entangled in each other.
Dịch: Những cành cây bị rối vào nhau.
She felt entangled in the complex situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị cuốn vào tình huống phức tạp.
bị xoắn vào nhau
liên quan, tham gia
sự rối rắm
làm rối, làm vướng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tháng Hai
Sụn gà
người yêu dấu
Màu sắc rực rỡ
bài phát biểu khai mạc
Học tập hợp tác
định dạng
hậu quả nghiêm trọng