The branches were entangled in each other.
Dịch: Những cành cây bị rối vào nhau.
She felt entangled in the complex situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị cuốn vào tình huống phức tạp.
bị xoắn vào nhau
liên quan, tham gia
sự rối rắm
làm rối, làm vướng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giá xăng RON 95
Tư vấn hưu trí
quýt
Bank of America
công việc thích ứng
sự giám sát biên tập
người chết não
tầng điện ly