The branches were entangled in each other.
Dịch: Những cành cây bị rối vào nhau.
She felt entangled in the complex situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị cuốn vào tình huống phức tạp.
bị xoắn vào nhau
liên quan, tham gia
sự rối rắm
làm rối, làm vướng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chim nước
sự hòa hợp; sự đồng thuận
Người làm chăm sóc sắc đẹp, chuyên gia về da
đối tượng
hỏa hoạn cơ bản
sự khác biệt văn hóa
tỉnh Cà Mau
hoang vắng, tiêu điều