Their fates are intertwined.
Dịch: Số phận của họ đan xen lẫn nhau.
The stories are intertwined with each other.
Dịch: Những câu chuyện đan xen lẫn nhau.
lồng vào nhau
trộn lẫn
tết vào nhau
đan xen
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tổ chức lừa đảo
nhà bền vững
người giao tiếp bằng hình ảnh
bột gạo nếp
Người hạ cánh (trong ngữ cảnh không gian)
thời gian ước tính
Thiếu, không đủ
giả vờ