Their fates are intertwined.
Dịch: Số phận của họ đan xen lẫn nhau.
The stories are intertwined with each other.
Dịch: Những câu chuyện đan xen lẫn nhau.
lồng vào nhau
trộn lẫn
tết vào nhau
đan xen
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
rau cải xanh
tin sinh học
kỳ thi thử
bổ nhiệm làm Bộ trưởng
Yên tâm, không lo lắng
khó khăn hiện tại
sự loại trừ
Dịch vụ khách sạn