His short life was full of passion.
Dịch: Cuộc đời ngắn ngủi của anh ấy tràn đầy đam mê.
The short life of a butterfly is a beautiful thing.
Dịch: Vòng đời ngắn ngủi của một con bướm là một điều tuyệt đẹp.
sự tồn tại ngắn ngủi
cuộc sống phù du
ngắn ngủi
sự ngắn ngủi
08/11/2025
/lɛt/
Kiến thức phổ thông
Từ vựng tiếng Hàn
chịu quả báo
sự di tản y tế
kế hoạch dinh dưỡng
cơ sở ổn định
vinh dự góp mặt
bộ luật