His short life was full of passion.
Dịch: Cuộc đời ngắn ngủi của anh ấy tràn đầy đam mê.
The short life of a butterfly is a beautiful thing.
Dịch: Vòng đời ngắn ngủi của một con bướm là một điều tuyệt đẹp.
sự tồn tại ngắn ngủi
cuộc sống phù du
ngắn ngủi
sự ngắn ngủi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
món hầm cá
hành động quyết đoán
Hành vi tổ chức
xe cút kít
phiên tòa hôm nay
cạnh tranh bán hàng
chân thành, thành thật
tiếng cười chế nhạo