He was duped into investing all his savings.
Dịch: Anh ta bị lừa đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình.
They duped us into buying a faulty product.
Dịch: Họ đã lừa chúng tôi mua một sản phẩm bị lỗi.
Bị đánh lừa
Bị gạt
lừa đảo
kẻ lừa đảo
07/11/2025
/bɛt/
vải nỉ, vải lông cừu
hành xử một cách cuồng loạn
mục tiêu chung
đoạn clip lan truyền
hóa đơn vận chuyển
rà soát phương án
Thị trường giá lên
được phép rời đi