I was tricked into buying a fake product.
Dịch: Tôi đã bị lừa mua một sản phẩm giả.
He tricked me out of my money.
Dịch: Anh ta đã lừa lấy tiền của tôi.
Bị đánh lừa
Bị mắc lừa
Bị bịp bợm
lừa gạt
trò bịp bợm
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Thí sinh cuộc thi sắc đẹp
xây dựng định nghĩa mới
sự thích thú, sự vui thích
khớp thịt
bông đậu phụ
người sở hữu
món gà
khách hàng trẻ