Please provide a confirmation record.
Dịch: Vui lòng cung cấp một biên bản xác nhận.
The confirmation record must be signed by both parties.
Dịch: Biên bản xác nhận phải được ký bởi cả hai bên.
Công việc theo yêu cầu cụ thể, không theo kế hoạch hay quy trình cố định