She is a fashion icon.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng thời trang.
He has become a fashion icon in recent years.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang trong những năm gần đây.
biểu tượng phong cách
người tạo ra xu hướng
biểu tượng
mang tính biểu tượng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
hội đồng quản trị
chất steroid
Con mồi
biểu tượng nguồn
động vật hoang dã
doanh nghiệp ưu tiên
hòm thư
tin đồn gây chấn động