The abandoned building was completely ruined.
Dịch: Tòa nhà bỏ hoang đã bị hủy hoại hoàn toàn.
Her reputation was ruined after the scandal.
Dịch: Danh tiếng của cô ấy đã bị hủy hoại sau vụ bê bối.
bị phá hủy
bị hư hại
di tích, sự hủy hoại
hủy hoại
12/09/2025
/wiːk/
xe taxi đạp xe
món quà nguy hiểm
hình ảnh gây sốc
điểm xác minh
khả năng thắng
chị em sinh đôi
Sức khỏe tinh thần và thể chất trong giáo dục
tiếng nói có sức ảnh hưởng