The verification point ensures that the data is accurate.
Dịch: Điểm xác minh đảm bảo rằng dữ liệu là chính xác.
We need to establish a verification point in the process.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một điểm xác minh trong quy trình.
điểm kiểm tra
điểm xác thực
sự xác minh
xác minh
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
những người đạt thành tích cao nhất
tranh chấp lãnh thổ
Thu tiền tại lò mổ
kẻ ngốc, người vụng về
phát ngôn viên
một khoản thừa kế lớn
chim tình yêu
mẫu đơn đăng ký