The concealment of evidence is a serious offense.
Dịch: Sự giấu giếm bằng chứng là một tội danh nghiêm trọng.
His concealment of the truth caused a lot of problems.
Dịch: Sự che giấu sự thật của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
sự ẩn náu
tính bí mật
người giấu giếm
giấu giếm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự biến đổi, tính biến thiên
tìm kiếm
Tài xế đường dài
máy chủ
dương xỉ
chăm sóc trẻ em
quả me
đi khắp MXH để sửa