Many foreign residents have settled in this city.
Dịch: Nhiều cư dân nước ngoài đã định cư ở thành phố này.
The government provides services for foreign residents.
Dịch: Chính phủ cung cấp dịch vụ cho các cư dân nước ngoài.
người nước ngoài
người nhập cư
tính chất nước ngoài
cư trú
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khám nghiệm tử thi
Bát quái
cải cách giáo dục
trạm thay tã
người hay càu nhàu
Bốc hơi
vị trí bất hợp pháp
tình yêu mãnh liệt