Many people were displaced by the war.
Dịch: Nhiều người đã bị dịch chuyển bởi chiến tranh.
The village was displaced due to the construction of the dam.
Dịch: Làng bị di dời do việc xây dựng đập.
di dời
chuyển chỗ
sự dịch chuyển
dịch chuyển, thay thế
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Sự nghiệp trong ngành nông nghiệp
thuốc nổ sâu
khu vực công cộng
nhu cầu toàn cầu hóa
gia đình bên vợ hoặc chồng
món khai vị
Hàng trôi nổi
sự lở đất