Many people were displaced by the war.
Dịch: Nhiều người đã bị dịch chuyển bởi chiến tranh.
The village was displaced due to the construction of the dam.
Dịch: Làng bị di dời do việc xây dựng đập.
di dời
chuyển chỗ
sự dịch chuyển
dịch chuyển, thay thế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hỗ trợ cộng đồng
mạng lưới gián điệp
sự thay đổi ca
mức độ chưa từng có
lĩnh vực công nghiệp
cấu trúc giáo dục
tăng cường đối thoại
trường dược