The market is flooded with unverified goods.
Dịch: Thị trường tràn lan hàng trôi nổi.
Consumers are warned about the risks of buying unverified goods.
Dịch: Người tiêu dùng được cảnh báo về rủi ro khi mua hàng trôi nổi.
Hàng không rõ nguồn gốc
Hàng kém chất lượng
sản phẩm
trôi nổi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kiểm soát hàng giả
mút xốp
hiệu quả hơn
sự kiện điện ảnh
báo cáo định giá
máy xúc kim chi
ngâm muối loãng
đậu nành