She enrolled in a degree program in computer science.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một chương trình đào tạo về khoa học máy tính.
The degree program offers various specializations.
Dịch: Chương trình đào tạo cung cấp nhiều chuyên ngành khác nhau.
chương trình học thuật
khóa học
bằng cấp
tốt nghiệp
10/09/2025
/frɛntʃ/
trai đẹp (ám chỉ vẻ đẹp có phần nữ tính hoặc điệu đà)
Khám vùng chậu
phương pháp phân tích
Chiếm đoạt đất đai
chị cũng cô đơn
Sự hỗ trợ của chính phủ
Phóng to
Quần áo xộc xệch