The archaeologists are unearthing ancient artifacts.
Dịch: Các nhà khảo cổ đang khai thác các hiện vật cổ.
His research is unearthing new information about the disease.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy đang làm lộ ra thông tin mới về căn bệnh.
đào lên
khám phá
sự khai thác
khai thác
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nhân viên vận hành
hơi nước; mờ ảo
sự tiến bộ chung
sự dao động
túp lều tồi tàn
Lời chúc tốt đẹp
tiến bộ chung
thực vật học