The book is beside the lamp.
Dịch: Cuốn sách ở bên cạnh cái đèn.
She sat beside him during the movie.
Dịch: Cô ngồi bên cạnh anh ấy trong suốt bộ phim.
bên cạnh
cạnh bên
cách ứng xử bên cạnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tĩnh lặng, yên bình
Bún chả giò
hành phi
chuyển khoản
Phố Wall
đi lang thang
cấu hình chỗ ngồi
hóa trang thành nhân vật (thường là trong truyện tranh, phim ảnh, trò chơi điện tử)