The book is beside the lamp.
Dịch: Cuốn sách ở bên cạnh cái đèn.
She sat beside him during the movie.
Dịch: Cô ngồi bên cạnh anh ấy trong suốt bộ phim.
bên cạnh
cạnh bên
cách ứng xử bên cạnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiền bồi thường
cờ lê lục giác
cọ mũi, hôn nhẹ bằng mũi
Viện Khoa học Hà Nội
hướng đông nam
có tính axit
đoạn trích
sông băng