The book is beside the lamp.
Dịch: Cuốn sách ở bên cạnh cái đèn.
She sat beside him during the movie.
Dịch: Cô ngồi bên cạnh anh ấy trong suốt bộ phim.
bên cạnh
cạnh bên
cách ứng xử bên cạnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
gần 11.000 tỷ đồng
bằng cấp ngân hàng
người tin, tín đồ
hợp tác từ xa
phiên bản đầy thức
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
thỏa thuận chính thức
mục tiêu chính