I bought some pads for my new laptop.
Dịch: Tôi đã mua một số miếng đệm cho cái laptop mới của mình.
She uses pads to protect her knees while skateboarding.
Dịch: Cô ấy sử dụng bệ đỡ để bảo vệ đầu gối khi trượt ván.
gối đệm
khóa pad
đệm
đệm thêm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nâng cao quyền tự chủ
sự hiểu lầm văn hóa
phân loại nhiệm vụ
Kiểm tra tới hạn
Học sinh lớp 5
Đại tá
dọn dẹp, làm sạch
khóc toáng lên