He secured the gate with a padlock.
Dịch: Anh ấy khóa cổng bằng ổ khóa.
She bought a new padlock for her locker.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc ổ khóa mới cho tủ của mình.
Ổ khóa
Chốt khóa
việc khóa bằng ổ khóa
khóa bằng ổ khóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sò biển
trải nghiệm văn hóa
Sự chuyển hóa
mục tiêu nâng cao
cồng kềnh
cây thông
kiểm soát ánh sáng
Cơ cấu cây trồng