The implementation of the new policy will begin next month.
Dịch: Việc thực hiện chính sách mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.
Successful implementation requires careful planning.
Dịch: Sự thực hiện thành công đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận.
sự thực hiện
sự thi hành
người thực hiện
thực hiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trí tuệ dân gian
sự không an toàn; cảm giác thiếu tự tin
đề xuất tài chính
trải nghiệm mới
mối quan hệ giữa các bên liên quan
điểm cao nhất
quyền sở hữu chung (không phân chia)
mức lương tối thiểu theo vùng