He set a snare to catch rabbits.
Dịch: Anh ấy đặt một cái bẫy để bắt thỏ.
The snare of temptation can be hard to resist.
Dịch: Cái bẫy của cám dỗ có thể rất khó để cưỡng lại.
bẫy
bắt
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sự thương lượng, sự thỏa thuận
sự kiện theo chủ đề
Ngôn ngữ của người Lào
công tác giải phóng mặt bằng
khó khăn tài chính
Người khó chiều
hoạt động thương mại
thuốc ngậm họng