The re-appointment of the director was approved by the board.
Dịch: Việc tái bổ nhiệm giám đốc đã được hội đồng quản trị phê duyệt.
She is hoping for re-appointment to the committee.
Dịch: Cô ấy đang hy vọng được tái bổ nhiệm vào ủy ban.
Sự phục hồi
Sự gia hạn
Tái bổ nhiệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hành vi bất hợp pháp
Tài năng
đứng lên
hiện tượng "Asian passing"
bản phát hành mới
kho dự trữ chiến lược
cơ quan tuyên truyền
thuộc về biển, hàng hải