The castle was defended by a strong army.
Dịch: Lâu đài được bảo vệ bởi một đội quân hùng mạnh.
He defended his friend’s actions.
Dịch: Anh ấy biện hộ cho hành động của bạn mình.
che chở
canh giữ
bảo vệ
sự bảo vệ
người bảo vệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Năng khiếu nghề nghiệp
Bán dự án
chế độ ăn bổ dưỡng
xung lực mới
Sự quở trách, mắng mỏ
các sản phẩm làm đẹp cao cấp
thế trận
chuyển giữa các thành phố