I geo-tagged the photo before posting it online.
Dịch: Tôi đã gắn thẻ địa lý cho bức ảnh trước khi đăng nó lên mạng.
The software allows you to geo-tag your videos.
Dịch: Phần mềm cho phép bạn gắn thẻ địa lý cho các video của bạn.
mã hóa địa lý
xác định vị trí địa lý
08/11/2025
/lɛt/
Hệ thống phá sóng
sóng mỗi cao hơn
công việc theo hợp đồng
Sự kiện biểu diễn
Phụ kiện cửa bằng đồng thau
sự thịnh vượng về tình dục
người tinh tinh
phương tiện giao thông