She is actively involved in charitable activities.
Dịch: Cô ấy tích cực tham gia vào các hoạt động thiện nguyện.
We raised money through charitable activities.
Dịch: Chúng tôi đã quyên góp tiền thông qua các hoạt động thiện nguyện.
công việc tình nguyện
công việc từ thiện
từ thiện
tổ chức từ thiện
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mức độ lan truyền
tuyển New Zealand
tính gây chia rẽ
truyện tranh trực tuyến
tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật
cười tít cả mắt
đội tuyên truyền
hôn nhân kiểu đi làm xa