The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
diễn đạt lại
thương hiệu trang điểm
hoá giải tai hoạ nhỏ
Chất lượng cuộc sống được cải thiện
cảnh đẹp
tiết kiệm tiền hàng tháng
Tầm nhìn toàn diện
giày brogue (một loại giày da có các lỗ thủng trang trí và đường may nổi)