The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hùng tráng, anh hùng
thiết bị điện cao thế
lão hóa da
đường hàng không
Nóng trên mạng
câu hỏi thường gặp
công cụ chẩn đoán
cách tiếp cận sáng tạo