I was tricked into buying a fake product.
Dịch: Tôi đã bị lừa mua một sản phẩm giả.
He tricked me out of my money.
Dịch: Anh ta đã lừa lấy tiền của tôi.
Bị đánh lừa
Bị mắc lừa
Bị bịp bợm
lừa gạt
trò bịp bợm
08/11/2025
/lɛt/
phần mềm tự do
nắng
các hoạt động sáng tạo
tay đua F1
cây tabebuia
trái hồng táo
đảm bảo
lối sống khác thường