The research report highlights several key findings.
Dịch: Báo cáo nghiên cứu nêu bật một vài phát hiện quan trọng.
We need to submit the research report by next week.
Dịch: Chúng ta cần nộp báo cáo nghiên cứu trước tuần tới.
báo cáo học tập
báo cáo điều tra
nghiên cứu
12/06/2025
/æd tuː/
núm vú
kẻ lười biếng, người vô công rồi nghề
Thử thách thời thơ ấu
Google Fast Pair
không gian ăn uống
liên minh vắc xin
báo cáo trọng lượng
Mắc kẹt, vướng vào