Here is the new report on the sales.
Dịch: Đây là báo cáo mới về doanh số.
The new report shows an increase in profits.
Dịch: Báo cáo mới cho thấy sự tăng trưởng về lợi nhuận.
báo cáo gần đây nhất
báo cáo vừa qua
báo cáo
mới
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tuần
tin tưởng vào thân phận
sự xuất sắc trong dịch vụ
có xu hướng phòng thủ
thừa nhận hành vi
Độ ẩm tuyệt đối
vũng bùn, tình huống khó khăn
chim jay