The project has become a quagmire of delays and budget issues.
Dịch: Dự án đã trở thành một vũng bùn của các vấn đề trì hoãn và ngân sách.
He found himself in a quagmire after making the wrong decision.
Dịch: Anh ấy thấy mình đang lún sâu vào một tình huống khó khăn sau khi đưa ra quyết định sai.