verb
face challenges
đối mặt với những thách thức
noun phrase
unpromising future
tương lai không mấy tươi sáng
noun
tryst
cuộc hẹn hò, cuộc gặp gỡ lén lút
noun
property manager
người quản lý bất động sản
adverbial phrase
Whenever I enter the room
/ˌwenˈevər aɪ ˈentər ðə ruːm/ mỗi khi tôi bước vào phòng
noun/verb
curling
Môn thể thao trượt băng, trong đó vận động viên đẩy một viên đá trên băng về phía một mục tiêu.