Her tanned skin glowed in the sunlight.
Dịch: Làn da rám nắng của cô ấy tỏa sáng dưới ánh nắng.
He prefers to have tanned skin during the summer.
Dịch: Anh ấy thích có làn da rám nắng vào mùa hè.
da rám
da được ánh nắng chiếu sáng
sự rám nắng
rám nắng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hiện tượng mạng
Sự gớm ghiếc, sự kinh khủng
cá mặt quỷ
phát triển hơn cả bố mình
các bụi cây
Động lực kinh tế
va li
quần áo theo mùa