Our company is a certified organization.
Dịch: Công ty của chúng tôi là một tổ chức được chứng nhận.
A certified organization must adhere to strict guidelines.
Dịch: Một tổ chức được chứng nhận phải tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt.
tổ chức được công nhận
chứng nhận
được chứng nhận
18/12/2025
/teɪp/
Người lái xe mô tô
Quạt trần
vẻ quyến rũ mê hoặc
Đặc điểm di truyền
lòe loẹt, rực rỡ
những thiếu sót cơ bản
thi hành các chính sách
Xác nhận nợ