I had a blueberry muffin for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một cái bánh muffin việt quất cho bữa sáng.
She baked a batch of chocolate muffins.
Dịch: Cô ấy đã nướng một mẻ bánh muffin sô cô la.
bánh ngọt nhỏ
bánh ngọt
khay bánh muffin
nướng bánh muffin
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
nhóm hát
báo cáo hàng năm
kẻ lừa đảo, kẻ gian
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
món đồ giá trị
người dùng tích cực
Visual xinh như hoa hậu
Quan hệ đối tác chiến lược