She baked a dozen cupcakes for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một tá bánh cupcake cho bữa tiệc.
Cupcakes come in various flavors and designs.
Dịch: Bánh cupcake có nhiều hương vị và kiểu dáng khác nhau.
bánh muffin
bánh
cốc
nướng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Lữ đoàn xung kích
búp bê lắc lư
thuế ưu đãi
bia mộ
Người phụ nữ trưởng thành
Bạn đang học trường nào?
Nhân viên điều tra hiện trường vụ án
giai cấp lao động