She baked a dozen cupcakes for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một tá bánh cupcake cho bữa tiệc.
Cupcakes come in various flavors and designs.
Dịch: Bánh cupcake có nhiều hương vị và kiểu dáng khác nhau.
bánh muffin
bánh
cốc
nướng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Liệu pháp tế bào gốc
lên lịch tác vụ
Sự kiện Apple năm 2025
Ngang, theo chiều ngang
chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi gia súc
hình vẽ minh họa
Hội đồng Quản lý Hiệu suất
biển động