He made several commitments to improve the project.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra nhiều cam kết để cải thiện dự án.
Her commitments to her family come first.
Dịch: Cam kết của cô ấy với gia đình là ưu tiên hàng đầu.
nghĩa vụ
lời hứa
sự cam kết
cam kết
07/11/2025
/bɛt/
Hiện tượng mạng xã hội
Sản phẩm dược phẩm quan trọng
học sinh thiệt thòi
Người quản lý thu hút nhân tài
làn da trắng bóc
(thuộc) cơ quan, tổ chức
vận may, ngôi sao may mắn
tài sản vô giá