The gang was involved in various illegal activities.
Dịch: Băng nhóm này tham gia vào nhiều hoạt động bất hợp pháp.
He hangs out with a gang of friends.
Dịch: Anh ấy thường đi chơi với một nhóm bạn.
đội
nhóm bạn thân
tội phạm
hợp sức lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ sở hạ tầng công nghệ
Sản phẩm kém chất lượng
tổng hợp
Cơ hội triệu tập
ấn tượng trước sự ngoan ngoãn
các vùng xa xôi
bảo tồn di tích
vỡ nợ thế chấp