Please look at the table for the data.
Dịch: Xin hãy xem bảng để biết dữ liệu.
He set the table for dinner.
Dịch: Anh ấy đã dọn bàn cho bữa tối.
The table contains all the necessary information.
Dịch: Bảng chứa tất cả thông tin cần thiết.
biểu đồ
danh sách
thời gian biểu
bảng thuốc
đưa ra để thảo luận
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chia sẻ xe, dịch vụ đi chung xe
nhóm lừa đảo
dịch vụ giặt khô
chăm sóc vòng 3
Ph advocacy về sức khỏe
sự cải tiến liên tục
sơ (nữ tu)
mảnh, miếng nhỏ