Please look at the table for the data.
Dịch: Xin hãy xem bảng để biết dữ liệu.
He set the table for dinner.
Dịch: Anh ấy đã dọn bàn cho bữa tối.
The table contains all the necessary information.
Dịch: Bảng chứa tất cả thông tin cần thiết.
biểu đồ
danh sách
thời gian biểu
bảng thuốc
đưa ra để thảo luận
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Làn da được nuôi dưỡng
trứng đà điểu
Cấy phân
những ngày cuối cùng
Yêu cầu bồi thường
Tiêu chuẩn hóa
giá trị nội tại
tiền tệ toàn cầu