Please look at the table for the data.
Dịch: Xin hãy xem bảng để biết dữ liệu.
He set the table for dinner.
Dịch: Anh ấy đã dọn bàn cho bữa tối.
The table contains all the necessary information.
Dịch: Bảng chứa tất cả thông tin cần thiết.
biểu đồ
danh sách
thời gian biểu
bảng thuốc
đưa ra để thảo luận
07/11/2025
/bɛt/
bàn tay nở hoa
các tài liệu quan trọng
phụ thuộc
các cấp chính phủ
thợ mộc
Bánh mì trộn
sò, ốc, nhuyễn thể
chi phí gia đình