The chart shows the sales data for the last quarter.
Dịch: Biểu đồ cho thấy dữ liệu doanh số trong quý vừa qua.
She created a chart to visualize the project timeline.
Dịch: Cô ấy đã tạo một biểu đồ để hình dung thời gian dự án.
The pie chart illustrates the market share of different companies.
Dịch: Biểu đồ hình tròn minh họa thị phần của các công ty khác nhau.
lên lớp biên bản xử phạt
Các quốc gia mới nổi, các quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế và xã hội.