She wore a beautiful armband at the festival.
Dịch: Cô ấy đeo một băng tay đẹp tại lễ hội.
The athlete's armband showed his team affiliation.
Dịch: Băng tay của vận động viên cho thấy sự liên kết với đội của anh ấy.
vòng tay
dây đeo cổ tay
cánh tay
vũ trang
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đau họng
Quản trị Việt Nam
chứng hói đầu kiểu nam
Cháu chắt
Vòi nước di động
Phái đoàn đàm phán
bị giấu
Cấu trúc xương, hệ xương trong cơ thể