She wore a beautiful armband at the festival.
Dịch: Cô ấy đeo một băng tay đẹp tại lễ hội.
The athlete's armband showed his team affiliation.
Dịch: Băng tay của vận động viên cho thấy sự liên kết với đội của anh ấy.
vòng tay
dây đeo cổ tay
cánh tay
vũ trang
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kiểm tra giáo dục
cuối ca
kỹ thuật in ấn
bài kiểm tra thực hành
ứng phó với thiên tai
cơ cấu bổ trợ
người giả vờ, kẻ mạo danh
khối xây dựng